Phân Biệt Mã Số Truy Xuất Nguồn Gốc Cây Trồng Nội Địa và Xuất Khẩu

28-04-2025

Hiện nay nước ta có 2 truy xuất nguồn gốc cây trồng chính là truy xuất nội địa và xuất khẩu, mục đích 2 truy xuất này là khác nhau vì vậy tùy theo nhu cầu mà chúng ta tuân thủ theo những quy tắc đó. Cụ thể:

  • Truy xuất nguồn gốc cây trồng nội địa: chủ yếu phục vụ nhu cầu trong nước như để đủ tiêu chuẩn nông thôn mới.
  • Truy xuất nguồn gốc cây trồng xuất khẩu: mục đích để xuất khẩu vào thị trường nào đó vì vậy nó phải theo tiêu chuẩn của nước nhập khẩu.

Bài viết dưới đây chúng ta cùng nhau tìm hiểu chi tiết về 2 loại truy xuất nguồn gốc cây trồng này.

Truy xuất nguồn gốc cây trồng vai trò quan trọng hướng tới nông nghiệp giá trị caoTruy xuất nguồn gốc cây trồng vai trò quan trọng hướng tới nông nghiệp giá trị cao

I. MÃ SỐ TRUY XUẤT NGUỒN GỐC CÂY TRỒNG LÀ GÌ?

Chúng ta có thể hiểu mã số truy xuất nguồn gốc cây trồng là một chuỗi ký tự được gán cho một sản phẩm cây trồng cụ thể (có thể là một bao bì, lô hàng hoặc thậm chí từng sản phẩm), chúng có nhiệm vụ liên kết sản phẩm vật lý với một dữ liệu cơ sở chứa đựng thông tin chi tiết về hành trình của nó, những thông tin mã truy xuất nguồn gốc cây trồng có thể bao gồm:

  • Địa điểm sản xuất.
  • Giống cây trồng
  • Quy trình canh tác (phân bón, thuốc bảo vệ thực vật sử dụng, nhật ký đồng ruộng)
  • Ngày thu hoạch
  • Quy trình xử lý, đóng gói
  • Thông tin về vận chuyển và phân phối
  • Các chứng nhận chất lượng liên quan (VietGAP, GlobalG.A.P, Hữu cơ...)

Mã số truy xuất nguồn gốc rất quan trọng, chúng là giấy thông thành để nông sản xuất khẩu đi các nước, chúng cũng mang nhiều giá trị trong nước như:

  • Đảm bảo An toàn thực phẩm: Giúp nhanh chóng xác định nguồn gốc sản phẩm khi có vấn đề về an toàn, thu hồi sản phẩm lỗi hiệu quả.
  • Nâng cao Chất lượng: Sản xuất theo đúng quy trình tiêu chuẩn góp phần cải thiện chất lượng nông sản.
  • Xây dựng Lòng tin: Với việc được chứng nhận bởi cơ quan có thẩm quyền tạo lòng tin cho người tiêu dùng về chất lượng nông sản.
  • Tuân thủ Quy định: Đáp ứng yêu cầu pháp lý ở những thị trường khó tính là nền tảng đầu tiên giúp để nông sản xâm nhập vào thị trường nước nhập khẩu.
  • Tăng cường Quản lý chuỗi cung ứng: Giúp các bên liên quan trong chuỗi dễ dàng theo dõi, quản lý và tối ưu hóa hoạt động.
  • Chống hàng giả, hàng nhái: Bảo vệ thương hiệu và người sản xuất chân chính.

II. PHÂN BIỆT MÃ SỐ TRUY XUẤT NGUỒN GỐC CÂY TRỒNG XUẤT KHẨU VÀ NỘI ĐỊA

Cả hai mã truy xuất nguồn gốc cây trồng cùng chung mục đích minh bạch hóa thông tin, mã số truy xuất nguồn gốc cho thị trường xuất khẩu và nội địa có những điểm khác biệt đến từ việc yêu cầu của từng thị trường xuất khẩu và trong nước.

2.1. Mã Số Truy Xuất Nguồn Gốc Cho Cây Trồng Xuất Khẩu

Mục tiêu ra đời là đưa mặt hàng nông sản Việt Nam ra với Thế Giới vì vậy chúng phải đảm bảo yêu cầu nghiêm ngặt từ nước nhập khẩu về an toàn thực phẩm, kiểm dịch thực vật (phytosanitary) và các tiêu chuẩn chất lượng chuyên biệt.

a. Các loại mã đặc thù:

  • Mã số vùng trồng (Area code/Growing area code): Là mã định danh duy nhất cho một khu vực sản xuất cây trồng cụ thể. Mã này phải được nước nhập khẩu chấp nhận và do Cục bảo vệ thực vật cấp. Đây là yêu cầu bắt buộc của hầu hết các thị trường lớn như EU,  Mỹ, Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc,… với các mặt hàng rau củ quả tươi. Thông tin liên kết với mã vùng trồng bao gồm vị trí địa lý (có thể kèm theo định vị GPS), loại cây trồng, diện tích, lịch sử sản xuất, tuân thủ quy trình canh tác đáp ứng yêu cầu nước nhập khẩu.
  • Mã số cơ sở đóng gói (Packing house code): Đây là mã được được cấp cho cơ sở chế biến nông sản, bảo gồm các công đoạn như phân loại, sơ chế đóng gói nông sản trước khi xuất khẩu. Cơ sở đóng gói phải đáp ứng các tiêu chuẩn vệ sinh an toàn thực phẩm của các nước nhập khẩu, chúng thường đi kèm với mã vùng trồng trên bao bì sản phẩm xuất khẩu.

b. Tiêu chuẩn áp dụng

Ngoài các quy định quốc gia, sản phẩm xuất khẩu phải tuân thủ các tiêu chuẩn quốc tế hoặc tiêu chuẩn riêng của từng thị trường nhập khẩu (ví dụ: GlobalG.A.P, các quy định về dư lượng thuốc bảo vệ thực vật (MRLs) của EU/Mỹ, các quy định kiểm dịch thực vật của Trung Quốc...).

c. Độ chi tiết và minh bạch

Đây là yêu cầu rất quan trọng, nó không chỉ ảnh hưởng đến mặt hàng nông sản cần truy xuất mà còn ảnh hưởng đến uy tín Quốc Gia vì vậy chúng thường được kiểm soát chặt chẽ bởi cơ quan chức năng Việt Nam và cả nước nhập khẩu.

Truy xuất nguồn gốc hướng đến sự minh bạch trong sản xuất nông nghiệpTruy xuất nguồn gốc hướng đến sự minh bạch trong sản xuất nông nghiệp

d. Mục đích

Đảm bảo sản phẩm đáp ứng đầy đủ các rào cản kỹ thuật và pháp lý của thị trường nhập khẩu, tạo điều kiện thuận lợi cho việc xuất khẩu và xây dựng uy tín nông sản Việt trên trường quốc tế.

2.2. Mã Số Truy Xuất Nguồn Gốc Cho Cây Trồng Nội Địa

Các quy định pháp luật về an toàn thực phẩm của Việt Nam (Luật An toàn thực phẩm, Nghị định, Thông tư liên quan) và nhu cầu ngày càng tăng của người tiêu dùng trong nước về thực phẩm an toàn, rõ ràng nguồn gốc.

a. Các loại mã thông dụng:

  • Mã truy xuất dựa trên các tiêu chuẩn chất lượng quốc gia như VietGAP (Thực hành Nông nghiệp Tốt tại Việt Nam), tiêu chuẩn Hữu cơ Việt Nam.
  • Mã truy xuất theo các hệ thống do doanh nghiệp hoặc các đơn vị cung cấp giải pháp truy xuất xây dựng, tuân thủ quy định chung của nhà nước.

b. Tiêu chuẩn áp dụng: 

Những tiêu chuẩn này thường dựa vào tiêu chuẩn quốc gia và những quy định các bộ liên quan như: bộ Y tế, bộ Nông nghiệp và Môi trường, bộ Khoa học và Công nghệ.

c. Mục đích

Xây dựng lòng tin với người tiêu dùng Việt Nam, tạo lợi thế cạnh tranh trên thị trường nội địa, tuân thủ các quy định an toàn thực phẩm trong nước.

2.3. Bảng So Sánh Tổng Hợp

Tiêu chí

Mã Số Xuất Khẩu (Đặc biệt là Mã Vùng Trồng/Cơ Sở Đóng Gói)

Mã Số Nội Địa (Ví dụ: Theo VietGAP)

Động lực chính

Yêu cầu từ nước nhập khẩu

Quy định pháp luật Việt Nam & nhu cầu người tiêu dùng

Cơ quan cấp/Quản lý

Cục BVTV Việt Nam & Cơ quan kiểm dịch nước nhập khẩu

Các tổ chức chứng nhận quốc gia, doanh nghiệp, CQNN

Tiêu chuẩn

Quốc tế (GlobalG.A.P), riêng của nước nhập khẩu, Quốc gia

Quốc gia (VietGAP, Hữu cơ VN), TCVN

Độ chi tiết thông tin

Rất cao, liên quan chặt chẽ đến kiểm dịch, MRLs...

Cao, liên quan đến quy trình sản xuất cơ bản, chứng nhận

Mức độ kiểm soát

Rất chặt chẽ bởi cả VN và nước nhập khẩu

Theo quy định quốc gia, mức độ có thể khác nhau

Mục đích chính

Mở cửa và giữ vững thị trường xuất khẩu

Xây dựng lòng tin nội địa, tuân thủ ATTP trong nước

Tính bắt buộc

Thường là bắt buộc để được nhập khẩu vào nhiều thị trường

Bắt buộc theo luật ATTP, nhưng mã số cụ thể có thể linh hoạt hơn

III. MỘT SỐ CÔNG NGHỆ GLOBALCHECK GIÚP THUẬN LỢI TẠO MÃ SỐ TRUY XUẤT NGUỒN GỐC CÂY TRỒNG

Mã số truy xuất nguồn gốc thường hướng tới nền sản xuất xanh, thân thiện môi trường vì vậy công nghệ sản xuất nông nghiệp đóng vai trò vô cùng quan trọng để bà con có thể lấy được loại giấy truy xuất nguồn gốc cây trồng quan trọng này.

3.1. Máy bay nông nghiệp

Với khả năng phun thuốc bảo vệ thực vật, rải phân bón và gieo hạt chính xác, drone không chỉ giảm thiểu sức lao động mà còn đảm bảo lượng vật tư nông nghiệp được sử dụng đều và hiệu quả.

Công nghệ phun ly tâm kép tạo ra hạt sương siêu nhỏ, bám chắc vào cây trồng, giảm thất thoát và bảo vệ môi trường đất, nước. Đặc biệt, drone được trang bị cảm biến AI và hệ thống định vị chính xác, cho phép lập kế hoạch phun thuốc hoặc rải phân theo tuyến đường được lập trình sẵn, với sai số chỉ khoảng 2,5cm.

Những dữ liệu từ drone, như lượng phân bón, thuốc sử dụng hay tình trạng cây trồng, được ghi lại tự động, tạo cơ sở quan trọng để xây dựng hồ sơ canh tác minh bạch, hỗ trợ việc cấp mã truy xuất nguồn gốc.

3.2. Hệ thống định vị chính xác DTALS

Hệ thống sóng định vị chính xác DTALS là nền tảng hạ tầng cốt lõi, đảm bảo độ chính xác cao cho các thiết bị như drone hay thiết bị dẫn đường tự động NX510. DTALS cung cấp sai số chỉ khoảng 2,5cm, giúp các thiết bị hoạt động hiệu quả trên mọi địa hình, từ đồng bằng đến đồi núi.

Trong quá trình canh tác, sóng DTALS hỗ trợ drone di chuyển đúng tuyến, đảm bảo phun thuốc hoặc rải phân đồng đều, đồng thời ghi nhận chính xác vị trí từng khu vực canh tác. Thông tin vị trí này là yếu tố quan trọng trong việc cấp mã truy xuất nguồn gốc, vì nó cho phép xác định rõ ràng nguồn gốc địa lý của nông sản, từ thửa đất cụ thể đến quy trình sản xuất.

Nhờ sự kết hợp của drone nông nghiệp, sóng DTALS, bà con nông dân không chỉ giảm bớt gánh nặng lao động mà còn có thể đáp ứng các yêu cầu khắt khe về truy xuất nguồn gốc. Mỗi sản phẩm nông sản có thể được gắn mã riêng, lưu trữ toàn bộ thông tin về quá trình canh tác, từ giống cây, phân bón, thuốc bảo vệ thực vật đến thời điểm thu hoạch. Điều này không chỉ giúp xây dựng thương hiệu nông sản sạch, đáp ứng tiêu chuẩn VietGAP hay GlobalGAP, mà còn mở rộng cơ hội xuất khẩu, nâng cao giá trị nông sản Việt.

IV. KẾT LUẬN MÃ SỐ TRUY XUẤT NGUỒN GỐC CÂY TRỒNG

Mã số truy xuất nguồn gốc cây trồng là công cụ không thể thiếu để minh bạch hóa thông tin và xây dựng niềm tin cho người tiêu dùng và đối tác thương mại. Đặc biệt với thị trường xuất khẩu đây là yếu tố quyết định mở cánh của nông sản Việt xâm nhập vào những thị trường khó tính nhưng giá trị cao.

Đối với thị trường nội địa, việc áp dụng mã truy xuất theo các tiêu chuẩn quốc gia như VietGAP không chỉ giúp doanh nghiệp tuân thủ pháp luật mà còn tạo dựng uy tín, nâng cao sức cạnh tranh và đáp ứng kỳ vọng về thực phẩm an toàn của người dân.

Việc đầu tư vào hệ thống truy xuất nguồn gốc phù hợp với từng thị trường là chiến lược khôn ngoan, mang lại lợi ích bền vững cho người nông dân, doanh nghiệp và cả nền nông nghiệp Việt Nam. Để tìm hiểu những dòng sản phẩm giúp bà con dễ dàng hơn trong quá trình xin cấp phép mã truy xuất nguồn gốc cây trồng xin vui lòng liên hệ: 0981.85.85.99 hoặc để lại thông tin tại mẫu “NHẬN TƯ VẤN”, GlobalCheck rất vui khi nhận được yêu cầu cũng như ý kiến đóng góp từ Anh/ Chị.