Robot phun thuốc tự động GLS-260 có hệ thống vòi phun mạnh mẽ với lưu lượng phun từ 32 đến 48L/phút, có thể phun được trên nhiều loại cây trồng, hỗ trợ tối đa cho hoạt động chăm sóc cây trồng, giúp hoạt động phun thuốc đạt hiệu quả cao và tiết kiệm thời gian, an toàn hơn cho sức khỏe người điều khiển.
Lưu lượng phun lên tới 48L/phút với 10 vòi phun
Có thể điều chỉnh góc phun & lượng thuốc phun
Độ rộng phun 5-10m
Dễ vận hành, khoảng cách điều khiển từ xa là 200m
Thích hợp cho địa hình có độ dốc lớn
Dây thép bên trong và lớp cao su bên ngoài
Dung lượng pin lớn 80Ah
Sạc pin tự động trong quá trình làm việc
Với 10 vòi phun, lưu lượng phun lên đến 48L/phút, độ rộng phun 5-10m, giúp hoạt động phun diễn ra nhanh chóng, tiết kiệm thời gian
Thiết kế gai bánh xe phù hợp cho khả năng leo trên địa hình, không trơn trượt và ít bị mài mòn theo thời gian
Với sức chứa nhiên liệu và pin dung lượng siêu việt giúp máy có hoạt động liên tục mà không cần ngừng nghỉ
STT |
Nội dung |
Đơn vị |
Tham số giá trị |
|
1 |
Thân máy |
Mã sản phẩm |
|
GLS260 |
Kích thước ngoại hình (dài*rộng*cao) |
mm |
1700*850*850 |
||
Trọng lượng thân máy |
kg |
340 |
||
Chiều rộng bánh xe |
mm |
120 |
||
2 |
Động cơ bước |
Công suất định mức |
Kw |
1.6 |
Điện áp làm việc |
V |
24 |
||
Tốc độ bước |
m/min |
0~80 có thể điều chỉnh |
||
Khoảng cách điều khiển |
m |
≤200 |
||
Độ dốc làm việc |
Độ |
≤30 |
||
3 |
Máy phát điện |
Công suất định mức |
kw |
5 |
4 |
Pin |
Loại Pin |
|
Ắc quy khô |
Điện áp Pin điều khiển từ xa |
V |
24 |
||
Dung lượng Pin |
Ah |
80 |
||
Loại hình sạc điện |
|
Tự động sạc khi máy phát điện hoạt động và có sạc đơn đi đèm
|
||
5 |
Phun thuốc |
Mô hình động cơ |
|
2V78F-2 |
Hình thức kết cấu | Thanh song song bốn thì | |||
Loại nhiên liệu động cơ |
|
Xăng |
||
Mức tiêu thụ bình quân động cơ |
L/h |
1.5-2 |
||
Lượng thải | cc | 7 | ||
Công suất định mức động cơ | HP | 12.2 | ||
Hình thức phun thuốc | Kiểu gió thổi | |||
Số lượng vòi phun | cái | 10 | ||
Dung lượng thùng thuốc | kg | 250 | ||
Chiều rộng phun một mặt | m | 5-10 | ||
Loại hình máy bơm | WY-60B3 bơm pít tông | |||
Lực ép máy bơm | Mpa | 1.0-4.0 | ||
Tốc độ máy bơm | rpm | 800-1200 | ||
Lưu lượng máy bơm | L | 32-48 | ||
Công suất máy bơm |
HP |
3.0-6.5 |