Máy cắt cỏ điểu khiển cầm tay GY-800 (16 mã lực) sở hữu động cơ mạnh mẽ, chắc chắn, phù hợp cho mọi địa hình, điều khiển từ xa dễ dàng, pin sạc tự động khi làm việc...Máy vận hành đơn giản được kết nối với tay cầm điều khiển từ xa chỉ với một vài thao tác. Đầu máy cắt được lắp trên bộ phận chuyển động, được trang bị động cơ và trúc đầu ra gần lưỡi dao. Lưỡi dao sử dụng tốc độ quay của động cơ để tăng tốc lên rất cao giúp tiết kiệm thời gian và công sức con người.
Sạc pin tự động trong quá trình làm việc
Dễ vận hành, khoảng cách điều khiển từ xa là 200m
Vận hành siêu tiết kiệm năng lượng bền bỉ
Dây thép bên trong và lớp cao su bên ngoài
Thích hợp cho địa hình có độ dốc lớn
Tỷ lệ hỏng hóc rất thấp và tuổi thọ cao
Thân máy thấp, phù hợp làm việc địa hình có độ dốc
Có thể tùy chỉnh độ cao từ 3-15 cm cho từng địa hình
Động cơ với sức mạnh 16 mã lực vô cùng mạnh mẽ và linh hoạt giúp máy cắt mọi loại cỏ vô cùng nhanh chóng mà không gặp bất cứ khó khăn nào
Có sức chứa nhiên liệu lớn kèm với van khóc chống rò rỉ giúp máy có thể vận hành liên tục với độ an toàn tuyệt đối
Trang bị bộ nâng hạ độ cao gầm có thể điều khiển từ xa, giúp máy thích nghi với mọi loại địa hình
Thiết kế gai bánh xe phù hợp cho khả năng leo trên địa hình, không trơn trượt và ít bị mài mòn theo thời gian
Với sức chứa nhiên liệu và công suất siêu việt giúp máy có hoạt động lên đến 24h mà không cần ngừng nghỉ
STT |
Nội dung |
Đơn vị |
Tham số giá trị |
|
1 |
Thân máy |
Mã sản phẩm |
|
GY-800 |
Kích thước ngoại hình (dài*rộng*cao) |
mm |
1250×1200×550 |
||
Trọng lượng thân máy |
kg |
280 |
||
Chiều rộng bánh xe |
mm |
120 |
||
Tên loại hình động cơ |
|
LC1P92F-1 |
||
Hình thức kết cấu |
|
xi lanh đơn bốn thì |
||
Công suất định mức |
Hp |
16 |
||
Tốc độ quay định mức |
r/min |
3600 |
||
Loại xăng phù hợp |
|
Xăng chạy ô tô xe máy (92 trở lên) |
||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình |
L/h |
1.5-2 |
||
Sự dịch chuyển |
cc |
452 |
||
2 |
Động cơ bước |
Công suất định mức |
Kw |
1.6 |
Điện áp làm việc |
V |
48 |
||
Tốc độ vòng quay |
r/min |
1000~3000 |
||
Tốc độ bước |
Km/h |
0~5có thể điều chỉnh |
||
Khoảng cách điều khiển |
m |
≤200 |
||
Độ dốc làm việc |
Độ |
≤50 |
||
3 |
Máy phát điện |
Công suất định mức |
kw |
5 |
4 |
Pin |
Loại Pin |
|
ắc quy |
Điện áp Pin điều khiển từ xa |
V |
24 |
||
Dung lượng Pin điều khiển từ xa |
Ah |
24 |
||
Điện áp Pin của động cơ bước |
V |
48 |
||
Dung lượng Pin |
Ah |
80 |
||
Loại hình sạc điện |
|
Tự động sạc khi máy phát điện hoạt động và có sạc đơn đi đèm
|
||
5 |
Lưỡi dao đi kèm |
Số lượng lưỡi dao |
cái |
2 |
Tốc độ quay của lưỡi dao |
r/min |
2500~3000 |
||
Độ rộng cắt cỏ |
mm |
800 |
||
Độ cao của cỏ |
mm |
30~150 có thể điều chỉnh |