Máy cắt cỏ điểu khiển cầm tay GY-1000 (27 mã lực) sở hữu động cơ mạnh mẽ, chắc chắn, phù hợp cắt các loại cỏ lớn, dày, cứng, làm việc được ở mọi địa hình, điều khiển từ xa dễ dàng, pin sạc tự động khi làm việc...Máy vận hành đơn giản được kết nối với tay cầm điều khiển từ xa chỉ với một vài thao tác. Đầu máy cắt được lắp trên bộ phận chuyển động, được trang bị động cơ và trúc đầu ra gần lưỡi dao. Lưỡi dao sử dụng tốc độ quay của động cơ để tăng tốc lên rất cao giúp tiết kiệm thời gian và công sức con người.
Sạc pin tự động trong quá trình làm việc
Dễ vận hành, khoảng cách điều khiển từ xa là 200m
Vận hành siêu tiết kiệm năng lượng, tuổi thọ cao
Dây thép bên trong và lớp cao su bên ngoài
Thích hợp cho địa hình có độ dốc lớn
Giúp máy có thể vận hành liên tục với độ an toàn tuyệt đối
Thân máy thấp, phù hợp làm việc địa hình có độ dốc
Có thể tùy chỉnh độ cao từ 3-15 cm cho từng địa hình
Động cơ với sức mạnh 27 mã lực vô cùng mạnh mẽ và linh hoạt giúp máy cắt mọi loại cỏ vô cùng nhanh chóng mà không gặp bất cứ khó khăn nào
Như bệ phận chuyển, máy phun thuốc, giá nâng hạ,...
Trang bị bộ nâng hạ độ cao gầm có thể điều khiển từ xa, giúp máy thích nghi với mọi loại địa hình
Thiết kế gai bánh xe phù hợp cho khả năng leo trên địa hình, không trơn trượt và ít bị mài mòn theo thời gian
Với sức chứa nhiên liệu và công suất siêu việt giúp máy có hoạt động lên đến 24h mà không cần ngừng nghỉ
STT |
Nội dung |
Đơn vị |
Tham số giá trị |
|
1 |
Thân máy |
Mã sản phẩm |
|
GY1000 |
Kích thước ngoại hình (dài*rộng*cao) |
mm |
1240×1380×760 |
||
Trọng lượng thân máy |
kg |
368 |
||
Chiều rộng bánh xe |
mm |
120 |
||
2 |
Bộ động lực kèm theo |
Doanh nghiệp sản xuất |
|
Công ty cổ phần động lực tổng hợp Loncin |
Tên loại hình động cơ | LC2P80F | |||
Hình thức kết cấu |
|
Xi lanh đơn bốn thì |
||
Mã lực | Ps | 27 | ||
Tốc độ quay định mức |
r/min |
3600 |
||
Loại xăng phù hợp |
|
Xăng chạy ô tô xe máy (92 trở lên) |
||
Mức tiêu thụ nhiên liệu trung bình |
L/h |
1.5-2 |
||
Lượng thải |
cc |
764 |
||
3 |
Động cơ bước |
Công suất định mức |
w |
1200*2 |
Nguồn gốc | Nhật Bản | |||
Điện áp làm việc |
V |
48 |
||
Tốc độ vòng quay |
r/min |
1000~3000 |
||
Tốc độ bước |
Km/h |
0~5 có thể điều chỉnh |
||
Khoảng cách điều khiển |
m |
≤200 |
||
Độ dốc làm việc |
Độ |
≤50 |
||
3 |
Máy phát điện |
Công suất định mức |
kw |
5 |
4 |
Ắc quy |
Loại Ắcquy |
|
Pin khô |
Điện áp Pin điều khiển từ xa |
V |
48 |
||
Dung lượng Pin điều khiển từ xa |
Ah |
20*4 |
||
Loại hình sạc điện |
|
Tự động sạc khi máy phát điện hoạt động và có sạc đơn đi kèm
|
||
5 |
Bộ dụng cụ cắt cỏ kèm theo |
Số lượng lưỡi dao |
bộ |
2 bộ (2 tấm/ bộ) |
Tốc độ quay của lưỡi dao |
r/min |
2500~3000 |
||
Độ rộng cắt cỏ |
mm |
1000 |
||
Độ cao của cỏ |
mm |
20~150 có thể điều chỉnh |