Thiết bị san phẳng mặt đất GIC100 là hệ thống điều khiển nông cụ sử dụng công nghệ định vị vi sai và công nghệ điều khiển điện - thủy lực để thực hiện chức năng san lấp mặt bằng, xác định độ cao theo thời gian thực và tự động nâng/ hạ lưỡi dao. Thiết bị hỗ trợ xẻng san bằng van 2 chiều và máy cạo van đa chiều. GIC100 có thể được sử dụng trong cải tạo đất hoang, san lấp mặt bằng ruộng lúa cũng như các dự án san lấp mặt bằng khác nhằm tạo giá trị lớn hơn cho khách hàng
Độ bằng phẳng của bề mặt san tốt, không mấp mô, sai số ± 2cm, thuận lợi cho việc tưới tiêu sau này, tiết kiệm nước và phân bón
Hỗ trợ các hệ thống đa vị trí như Beidou, GPS, GLONASS và GALILEO, tốc độ định vị nhanh và độ chính xác cao
Phạm vi phủ sóng toàn bộ trạm gốc, kết nối trực tiếp chỉ bằng 1 cú nhấp chuột, tín hiệu đầy đủ, không sợ thời tiết
Thiết bị bao gồm 4 thành phần chính: Màn hình, ăng-ten vệ tinh, bộ điều khiển, tay cầm điều khiển, nên lắp đặt rất nhanh chóng và dễ dàng
Hỗ trợ nâng cấp phần mềm trực tuyến miễn phí, không cần chờ đợi tính năng mới
Dễ học và sử dụng, chỉ cần 5 phút là bạn đã có thể vận hành hệ thống
Tùy chỉnh theo ý muốn giúp cho công việc của bạn diễn ra dễ hoạt, linh hoạt và nhanh chóng hơn
Hỗ trợ nhiều chế độ như: xác định độ cao bằng một cú nhấp, xác định độ cao trắc địa,...
Bản đồ được hiển thị ở độ phân giải cao, có thể thấy rõ sự khác biệt về độ cao trong nháy mắt
Các thiết bị được kết nối với nhau thông qua các dây cáp, giúp truyền tải và xử lý dữ liệu vô cùng nhanh chóng. Hạn chế được độ trễ và sai lệch trong quá trình thực hiện nhiệm vụ.
Chỉ với những thông số đã được thiết lập sẵn thì máy móc nông nghiệp sẽ thực hiện nhiệm vụ hoàn toàn tự động với độ chính xác gần như tuyệt đối
Với giao diện chính bao gồm tất cả các chức năng cơ bản. Văn bản và biểu tượng hiển thị đơn giản giúp người dùng dễ dàng hiểu được các bước hoạt động.
STT |
Nội dung |
Đơn vị |
Tham số giá trị |
|
1 |
Màn hình hiển thị (Display) |
Nguồn điện |
V |
9-36 |
Màn hình |
inch |
10,1 inch Độ phân giải: 1024*600 750 nits |
||
Hệ thống |
Loa tích hợp Android 6.0.1 |
|||
Khả năng truyền tín hiệu |
WiFi 2,4G/BT4.0, BLE | |||
Mạng |
2G / 3G / 4G | |||
Cân nặng | Kg | 1.5 | ||
Kích thước (Rộng x Cao x Dài) |
mm | 281*181*42 | ||
Độ chính xác định vị RTK (RMS) |
- Ngang: 0,8 cm + 1/1.000.000 - Dọc: 1,5 cm + 1/1.000.000 |
|||
GLONASS | L1/L2 | |||
Galileo | E1/E5a/E5b | |||
BDS | B1/B2/B3 | |||
GPS | L1/L2/L5 | |||
Nhiệt độ làm việc | °C | -20°C ~ +70°C | ||
Nhiệt độ bảo quản | °C | -40°C ~ +80°C | ||
Tiêu chuẩn bảo vệ |
|
IP65 |
||
2 |
Bộ xử lý (ECU) |
Nguồn điện |
|
9-36 |
Bảo vệ quá áp và quá dòng |
Hỗ trợ |
|||
Số lượng chỉ số |
|
2 |
||
Thiết bị truyền thông tin |
CAN*1 PWN*6 |
|||
Nhiệt độ làm việc |
°C |
-20°C ~ +70°C |
||
Nhiệt độ bảo quản |
°C |
-40°C ~ +80°C |
||
Tiêu chuẩn bảo vệ |
|
IP67 |
||
3 |
Bộ điều khiển |
Nguồn điện |
V |
9-36 |
Thiết bị truyền thông tin |
|
CAN*1 |
||
Giới hạn sử dụng nút |
lần |
> 1 triệu |
||
Số nút | cái | 6 | ||
Số đèn báo | cái | 6 | ||
Nhiệt độ làm việc | ℃ | -40°C~+80°C | ||
Nhiệt độ bảo quản | ℃ | -40°C~+80°C | ||
Tiêu chuẩn bảo vệ |
|
IP67 |
||
8 |
Ăng-ten vệ tinh |
Kích thước |
|
Φ150x61mm |
Thiết bị truyền thông tin |
|
CAN*1 |
||
Độ tăng tiện ích |
|
L2: 40 ± 2 dB L1: 38 ± 2 dB |
||
Cân nặng | g | 450 | ||
Hệ thống kết nối | TNC-K | |||
Kích thước đầu nối | 5/8''×11(inch) | |||
Nhiệt độ làm việc | ℃ | -40°C ~ +85°C | ||
Nhiệt độ bảo quản | ℃ | -55°C ~ +85°C | ||
Tiêu chuẩn bảo vệ |
|
IP67 |