Máy bay nông nghiệp G600T

Máy bay không người lái G600T - công suất lớn, hiệu suất lớn, giúp hoạt động phun thuốc, gieo giống, rải phân đạt hiệu quả cao
Máy bay nông nghiệp G600t
GLOBALCHECK

MÁY BAY NÔNG NGHIỆP G600T

Chiến binh cho mọi loại cây trồng

 

Tải trọng

60 kg
Tối đa

Tốc độ sạ

200 kg/phút
Tối đa

Tốc độ phun

20 L/phút
Tối đa

Dung tích bình lớn - thuận tiện hơn trong quá trình sử dụng 

    Máy bay nông nghiệp G600t bình xạ

Bình xạ dung tích 76L

   Bình phun Máy bay nông nghiệp G600t

Bình phun dung tích 50L

 
Binh phun máy bay nông nghiệp G600t- GlobalCheck

Khung Máy Hợp Kim Nhôm

Chịu lực tốt, đảm bảo độ bền, chắc khỏe và tăng cường khả năng chống va đập

G600t GlobalCheck chịu nước chuẩn IP67

Chống nước chuẩn IP67

Khả năng chống bụi và chống thấm nước, có thể dễ dàng vệ sinh máy

 

 

 

Máy bay nông nghiệp G600T

4 vòi phun ly tâm áp suất gió cải tiến mới, thông minh và chính xác

Máy bay nông nghiệp G600t trang bị công nghệ tiên tiến

Bơm đo lưu lượng thế hệ mới

Kiểm soát chính xác các loại thuốc khác nhau để giảm chất thải

Công nghệ phun ly tâm áp suất G600t

Vòi phun ly tâm áp suất gió mới

Tạo kích thước hạt phun siêu mịn đến 50-500 µm

Bình thuốc máy bay phun thuốc G600t lên tới 50 lít

Bình Thuốc Thông Minh Có Thể Tích 50 Lít

Tự động kiểm soát liều lượng, lưu lượng thuốc trong quá trình làm việc

G600t vận hành mạnh mẽ

Vận hành hiệu quả, nhanh chóng, mạnh mẽ

Thiết kế bình phun có thể tháo rời, dễ dàng vận chuyển và bảo trì

Công nghệ phun ly tâm máy bay nông nghiệp G600t

Kết hợp ưu điểm giữa vòi phun áp lực và vòi phun ly tâm

Lưu lượng phun tối đa lên đến 20l/ phút

Máy bay nông nghiệp G600T

Hệ thống gieo sạ hỗ trợ 2 loại máy rải, đảm bảo chính xác

Bình chứa dung tích lớn 76 Lít

Thuận tiện khi sử dụng

G600t có là rải phân bón lớn

Độ rộng làn rải lớn

Phạm vi gieo hạt/ rải phân lên đến 8m

máy bay nông nghiệp G600t sủ dụng máy rải khí SP4

Với máy rải khí SP4

6 kênh phun, không sợ hỏng hạt giống và máy, hỗ trợ phun dạng bột

Công nghệ máy rải ly tam SP5

Với máy rải ly tâm SP5

Hiệu quả và chính xác. Công suất đĩa mạnh, thích hợp khu có diện tích lớn

Công suất gieo hạt máy bay phun thuốc G600t lớn

Công Suất Gieo Hạt Lớn

100-200kg/phút tùy thuộc vào loại máy rải SP4 hoặc SP5

G600t rất dễ tháo lắp

Dễ dàng tháo lắp

Thiết kế Module tách rời, thay thế nhanh chóng và dễ dàng làm sạch các bộ phận

Công nghệ AI tiên tiến, hệ thống điều khiển thông minh, hiệu suất làm việc cao 

Công nghệ lập bản đồ của chiếc G600t

Lập bản đồ 1 lần dùng cho nhiều lần

Nhận dạng 3D + AI và các tuyến đường 3D chính xác cho địa hình phức tạp

Máy bay nông nghiệp G600t hoạt động cả ban đêm

Chế độ đèn hỗ trợ ban đêm

Giúp máy bay hoạt động hiệu quả cả ngày

Chế độ bay trên cây ăn quả dễ dàng vận hành trên mọi địa hình

Radar cảm biến chướng ngại vật và Radar địa hình thế hệ mới giúp máy bay tránh chướng ngại vật và hoạt động tốt trên địa hình dốc, bay được trên cây ăn quả  

G600t có khả năng bay địa hình đồi núi

Xây dựng Hệ sinh thái Nông nghiệp Thông minh

Mở ra kỷ nguyên mới về quản lý nông nghiệp 4.0

 

Nhận thức toàn diện về thông tin đất nông nghiệp

Công nghệ đo bản đồ máy bay nông nghiệp G600t

Xử lý thông minh, nhanh chóng bởi trí tuệ nhân tạo

Công nghệ bản đồ máy bay phun thuốc G600t

Tự động hóa công việc hiệu quả, chính xác

Tự động hóa G600t
máy bay nông nghiệp G600t

 

STT

Nội dung

Đơn vị

Tham số giá trị

1

Thân máy

Mã sản phẩm

 

G600

Kích thước đóng thùng (dài*rộng*cao)

mm

1100*1100*930

Kích thước bên ngoài khi phun (trạng thái gấp cánh) mm 948*919*840
Kích thước bên ngoài khi phun (trạng thái làm việc) mm 2960*1705*840 (bao gồm cánh quạt mở ngang)
Kích thước bên ngoài khi phun (trạng thái làm việc) mm 1705*1695*840mm (không mở cánh quạt, cần phun, bao gồm ăng ten)
Kích thước bên ngoài khi gieo sạ (trạng thái gấp cánh) mm 948*919*855
Kích thước bên ngoài khi gieo sạ (trạng thái làm việc) mm 2960*1705*855 (bao gồm cánh quạt mở ngang)
Kích thước bên ngoài khi gieo sạ (trạng thái làm việc) mm 1705*1695*855 (không mở cánh quạt, cần phun, bao gồm ăng ten)

Trọng lượng thân máy

kg

39.7

2

Động cơ điện

Số hiệu động lực

 

X60

Kích thước tĩnh động cơ mm 136*30

Giá trị KV

RPM/V

68

Công suất (động cơ đơn) W 10000

Lực kéo tối đa (động cơ đơn)

kg

~54

Trọng lượng (Động cơ đơn không bao gồm bộ lá cánh vf đế động cơ nhưng bao gồm đầu nối dây nguồn)

g

1905

Số lượng động cơ 

cái

4

3

Nguồn ESC

Điện áp làm việc

V

51.8 (14S LiPo)

Dòng điện làm việc định mức A 77

Công suất định mức

W

4000

4

Cánh quạt (có thể gập lại)

Vật liệu

 

Vật liệu tổ hợp nylon cacbon Fiber

Đường kính

inch

56 (1423 mm)

Kích thước ốc

inch

20

Trọng lượng (Có kèm theo bộ kẹp cánh)

g

925

5

Bình thuốc

Dung tích định mức

L

50

Tải trọng rỗng (bao gồm bình thuốc và các phụ kiện khác)

Kg

6.2

6

Bơm

Hình thức bơm

 

Bơm nhu động định lượng

Số lượng đường dẫn   2
Tốc độ dòng chảy (Bơm đơn) L/min 10.0

Tỉ lệ sai số đo lường

%

<5

7

Vòi phun li tâm

Điện áp định mức

V

51.8

Tiêu chuẩn bảo vệ

 

IP67 (Không bao gồm cơ chế dừng dòng chảy)

Tốc độ lớn nhất đĩa li tâm

rpm

11000

Độ rộng phun m 6-10
Độ rộng phun khuyến nghị m 8
Nhiệt độ làm việc khuyến nghị 0-40
Kích thước hạt phun μm 50-500

Công suất tối đa phun hạt

L/min

5 (vòi phun đơn)

8

Hệ thống sạ SP-5 (có thể lựa chọn kèm theo)

Thùng chứa thuốc

L

76

Trọng tải tối đa làm việc

Kg

50

Trọng tải rỗng (Bao gồm bình thuốc, máy sạ và linh kiện)

Kg

6.7

Phương thức rải   Cuộn con lăn
Cách rải nguyên liệu   Loại đĩa ly tâm
Độ rộng sạ m 5-8
Nhiệt độ làm việc khuyến nghị 0-40

Kích thước đóng gói

mm

830*460*555

9

Hệ thống sạ SP-4 (có thể lựa chọn kèm theo)

Thùng chứa thuốc

L

55

Trọng tải tối đa làm việc

Kg

40

Trọng tải rỗng (Bao gồm bình thuốc, máy sạ và linh kiện)

Kg

5.8

Phương thức rải   Cuộn con lăn
Cách rải nguyên liệu   Loại rải khí
Độ rộng sạ m 5-7
Nhiệt độ làm việc khuyến nghị 0-40

Kích thước đóng gói

mm

830*460*555

10

Radar mặt đất

Cách kiểm soát

 

FMCW

Tần số Hz 76-77
Phạm vi chiều cao cố định m 1-20
Độ chính xác khoảng cách m

0.1

Tiêu chuẩn bảo vệ

 

IP67

11

Radar tránh chướng ngại vật

Phạm vi nhận thức

m

1-40

Điều kiện sử dụng

 

Độ cao tương đối của chuyến bay >2.0m và tốc độ <6m/s

Khoảng cách an toàn

m

4

Hướng tránh chướng ngại vật   Trước sau
Tự động tránh chướng ngại vật   Hỗ trợ, tự động vượt qua chướng ngại vật ở bên trái hoặc bên phải
Tiêu chuẩn bảo vệ   IP67

12

FPV máy quay

Góc nhìn (FOV)

 

Bằng mặt nước 140°, Thẳng đứng 87°

Độ phân giải

P

720

13

Thông số bay

Trọng lượng không tải (Bao gồm pin)

Kg

53.7 (Trạng thái phun thuốc)

53.8 (Trạng thái sạ, Loại bỏ vòi ly tâm)

Khối lượng cất cánh mặc định

Kg

103.7 (Ở trạng thái phun thuốc)

103.8 (Ở trạng thái sạ hạt)

Khối lượng cất cánh tối đa

Kg

<150 (Trọng lượng rời mặt đất tối đa)

Độ chính xác bay tại chỗ (GNSS Tín hiệu tốt)  

- Ngang mặt nước ± 1.0m,Thẳng đứng ± 0.5 m

Ngang mặt nước ± 10 cm,Thẳng đứng  ± 10 cm(Khởi động RTK)

Thẳng đứng ± 0.1m(Khởi động radar)

Thời gian bay tại chỗ (Thời gian bay tại chỗ cho vùng lân cận mực nước biển. Tốc độ gió nhỏ hơn 3m/s, Nhiệt độ môi trường: Đo ở nhiệt độ môi trường 25°C)  

≥7.5min(103.7kg Trọng lượng cất cánh tối đa&20Ah Pin)

≥19min(53.7kg Trọng lượng cất cánh tối đa&20Ah Pin)

Tốc độ bay lớn nhất m/s 10
Giới hạn khoảng cách bằng mặt nước m 1000
Độ cao lớn nhất so với mực nước biển m 2000
Nhiệt độ môi trường làm việc khuyến nghị

0-40

14

Hệ thống điều khiển bay

Số loại

 

TIA2024

Điện áp đầu vào

V

30~60.9

Công suất mặc định

W

20 (Không bao gồm radar, Máy bơm)

Môi trường làm việc -10℃~60℃
Loại giao diện   CANBus, RS485, PWM, USB, v.v..
Các loại cánh quạt được hỗ trợ   Bốn cánh quạt, sáu cánh quạt, tám cánh quạt (có thể lắp đặt)

Tính năng bảo vệ

 

Bảo vệ điện áp thấp, bảo vệ mất kiểm soát, Bảo vệ vùng cấm bay, v.v

15

Điều khiển

Số loại

 

TC2S

Tần số làm việc

GHz

2.400-2.4835

Khoảng cách tín hiệu hiệu quả (Không bị ảnh hưởng tín hiệu, không bị cản trở)

 

Khoảng cách kết nối tối đa 10Km, Truyền hình ảnh 3Km (Môi trường bảo vệ thực vật)

RTK Độ chính xác chấm điểm   Hỗ trợ
Đo lường độ chính xác  

RTK khởi động(Giải pháp cố định):

- Ngang bằng mặt nước: ±0.1m

- Thẳng đứng: ±0.1m 

Kích thước màn hình inch 7
Điện áp pin V 3.7 (Pin Lithium có thể sạc lại)
Dung lượng pin mAh 20000
Thời gian sử dụng liên tục giờ 6-8
Trọng lượng g ~1120

Kích thước

mm

280*195*101

16

GNSS hệ thống

Tần suất sử dụng

 

BDS: B1/B2; GPS: L1/L2; GLONASS: L1/L2;

Độ chính xác bay tại chỗ (RMS)

 

- RTK không khởi động: Ngang bằng mặt nước: ±0.6m; thẳng đứng ±0.3m

- RTK (giải pháp cố định): Ngang bằng mặt nước: ±0.1m; thẳng đứng: ±0.1m

Định hướng chính xác (RMS)

Độ

0.4

17

Máy sạc pin (TC7201P)

Điện áp đầu vào

V

AC 220-240

Tần số điện áp đầu ra Hz 50-60
Điện áp đầu ra V DC 61 (Max)
Dòng điện đầu ra A

165 (Max)

Công suất đầu ra W 9000 (Max)
Số lượng kênh   Kênh kép
Trọng lượng tịnh Kg 20
Tổng trọng lượng Kg 22
Kích thước mm 430*320*300

Kích thước đóng gói

mm

480*370*350

18

Bộ pin lithium-ion thứ cấp (TB1430)

Điện áp

V

53.2

Dung tích

mAh

20000

Tốc độ sả pin

C

8

Tốc độ sạc pin C 5
Cấp độ bảo vệ   IP56 (Khi lắp đặt trên máy bay)
Tuổi thọ pin Chu kỳ 1000 (Dung lượng có sự suy giảm, Không giới hạn sử dụng)
Trọng lượng Kg 8
Kích thước mm 139*240*316
(*)
(*)
(*)

(*) - Cần nhập đầy đủ phần này.