Máy bay nông nghiệp G300pro

G300pro được trang bị camera cảm biến môi trường hai mắt và vòi ly tâm kép cải tiến vượt trội đi đầu thế giới. G300pro có thể tự động tránh chướng ngại vật liên tục và an toàn, đồng thời có thể bay trên địa hình đồi núi dốc lên đến 85 độ và phù hợp với nhiều loại cây trồng như cây vải, nhãn, cam,...

cảm biến máy bay nông nghiệp G300pro

Camera cảm biến môi trường

Công nghệ phun ly tâm kếp máy bay phun thuốc G300pro

Vòi phun ly tâm kép thế hệ mới

G300pro được trang bị đèn siêu sáng

Đèn siêu sáng làm việc ngày đêm

Máy bay nông nghiệp G300pro được trang bị công nghệ sạc siêu nhanh

Chế độ sạc 5C hiệu quả với hai pin

CAMERA CẢM BIẾN MÔI TRƯỜNG HAI MẮT VÀ 3 RADAR SIÊU ÂM

Giúp tốc độ phản ứng của bộ phận điều khiển bay và leo dốc được tăng lên gấp nhiều lần. Nhờ đó máy bay có thể bay ổn định trên địa hình với độ dốc lên đến 85 độ, nhận biết được chướng ngại vật và tự động tránh chướng ngại vật trên đường bay.

HỆ THỐNG ĐÈN SIÊU SÁNG GIÚP MÁY BAY HOẠT ĐỘNG DỄ DÀNG VÀO BAN ĐÊM

Chiếu sáng xa tới 400m. Camera độc lập quay được góc 130 độ, theo dõi hành trình bay cả ngày lẫn đêm

VÒI PHUN LY TÂM KÉP CẢI TIẾN

Giúp hạt phun nhỏ hơn gấp nhiều lần, kích thước hạt phun chỉ từ 10-60µm nên khi phun, thuốc thẩm thẩu tốt hơn vào cây trồng, giúp tăng hiệu quả phun một cách rõ rệt.

CẢI TIẾN HƠN, HIỆU QUẢ VƯỢT TRỘI HƠN

Máy bay phun thuốc G300pro trang bị công nghệ bơm mới
HỆ THỐNG MÁY BƠM MỚI

Lưu lượng kế siêu âm 0,5L-10L/phút

G300pro bay cách mặt đất chỉ 0,7m
KHẢ NĂNG BAY TẦM THẤP CÁCH NGỌN CÂY CHỈ 0,7M

Giảm sự bay hơi và trôi dạt, tăng cường khả năng xâm nhập của giọt nước

Máy bay nông nghiệp G300pro tự lập kế hoạch phun
LẬP KẾ HOẠCH PHUN

Tự động điều chỉnh hình ảnh cây trồng mục tiêu hoặc dựa trên bản đồ tọa độ

Background

HỆ THỐNG ĐIỀU HƯỚNG VÀ ĐIỀU KHIỂN THẾ HỆ MỚI

Chế độ ngoại tuyến toàn cầu với 1 trạm gốc duy nhất có diện tích 2024ha.
Trong trường hợp không có sóng, chuyến bay vẫn ổn định và an toàn

THIẾT KẾ TỐI ƯU HƠN, HOẠT ĐỘNG CƯỜNG ĐỘ CÔNG VIỆC CAO HƠN

Máy bay phun thuốc G300pro có khả năng gấp gọn
CÁNH TAY BAY GẤP GỌN ĐƯỢC

Tiết kiệm không gian và chi phí trong quá trình vận chuyển và bảo quản

Bình chứa chiếc máy bay nông nghiệp G300pro
BÌNH CHỨA THIẾT KẾ TỐI ƯU

Khi xả phân bón hay thuốc thì xả rất kiệt chứ không bị dư thuốc hay phân bón tại đáy bình

pin chiếc G300pro dung lượng lớn
PIN DUNG LƯỢNG LỚN 29Ah

1 pin có thể xả hết 1 bình xạ/ bình phun, giúp tối ưu thời gian trong quá trình làm việc

ĐẠT TIÊU CHUẨN IP67

Chống bụi, chống nước hiệu quả. Dễ dàng đối phó với các môi trường làm việc khắc nghiệt.

Máy bay nông nghiệp G300pro
Máy bay nông nghiệp G300pro
Máy bay nông nghiệp G300pro

THÔNG SỐ KỸ THUẬT G300PRO

Đặc trưng

Dung tích bình phun

30L

Radar khoảng cách chính xác cao

Đồng hồ đo lưu lượng chính xác cao

Lưu lượng phun tối đa

10L/min, ±5%

Phương pháp cài đặt pin

Plug-in

Modul hình

Tự động

Vượt chứơng ngại vật

Tự động

D-RTK

Intelligent route planning

Máy bay

Trọng lượng thân máy

41.2kg (with battery)

Trọng lượng tải trọng phun tối đa

71.2kg

Trọng lượng tải trọng rải phân tối đa

76kg

Chiều dài cơ sở

2200mm

Kích thước

2400×2810×670mm

1450×1880×620mm (Arms unfolded, propellers folded)

1260×630×620mm (Arms folded)

Độ chính xác khi tạm dừng tại chỗ (tín hiệu GNSS tốt)

RTK enabled: horizontal ± 10 cm, vertical ± 10 cm.

RTK disabled (within 4 mins): horizontal ± 10cm, vertical ± 10cm

Thời gian bay tại chỗ không tải

19.09min (5%SOC)1

Thời gian bay tại chỗ đầy tải (phun)

8min (5%SOC)

Thời gian bay tại chỗ đầy tải (sạ)

7min (5%SOC)

Tín hiệu

GPS/BEIDOU/GLONASS/GZSS

Vượt chứơng ngại vật

L4 AI Binocular Vision obstacle avoidance (front)

Thông số chuyến bay

Tốc độ vận hành

5m/s (avoidance on)

10m/s (avoidance off/manual mode) 6m/s (night flight mode)

4m/s (night light mode)

Điều kiện làm việc tối đa trên mực nước biển

Below 1000m for 30kg, 1500m for 27.5kg, and so on, max 3000m for

Độ ẩm hoạt động

30 %-90 %RH

Nhiệt độ hoạt động

-10~45

Động cơ đẩy - động cơ

Kích thước stato

111×18mm

Giá trị KV động cơ

85 rpm/V

Điện áp hoạt động

51.8V

Lực kéo tối đa (động cơ đơn)

38kg

Công suất định mức (động cơ đơn)

3000W

Hệ thống đẩy - chân vịt

Đường kính

43*14 inch

Số lượng động cơ

4

Chất liệu cánh quạt

Vật liệu tổng hợp

Hệ thống phun sương - bồn phun sương

Khối lượng định mức

30L

Khối lượng đầy tải

Khoảng 32L

Trọng lượng bình

4kg (Bao gồm máy bơm nước, đồng hồ đo lưu lượng)

Chất liệu

PE

Hệ thống phun sương - béc phun

Model

CCMS-L22000

Chiều dài thanh phun

1720mm

Số vòi phun

2

Kích thước hạt phun

10 - 300μm

Chiều rộng phun tối đa

3m - 8m

Hệ thống phun sương - máy bơm nước

Loại hình máy bơm

Bơm màng

Số máy bơm

2

Công suất định mức

120W

Điện áp hoạt động

0.8 - 1.2MPa

Tốc độ dòng chảy tối đa

10L/min, ±5

Hệ thống phun sương – lưu lượng kế

Sự chính xác

5%

Cảm biến trọng lượng

Phạm vi lớn nhất

120kg

Sự chính xác

0.2kg

Tầm nhìn của ống nhòm

Trường nhìn (FOV)

Horizontal ± 60°, vertical ± 35°

Tốc độ tránh chướng ngại vật

≤5m/s

Radar sóng milimet

Độ rộng sóng vuông

±34°

Chiều rộng sân

-6.5° - +3°

Phạm vi ánh xạ

0.1 - 30m

Độ chính xác của bản đồ

0.002m

Điện áp hoạt động

5 - 12V

Nhiệt độ hoạt động

-40 - 85

Sự tiêu thụ năng lượng

2W

Nắp đậy

Phạm vi ánh xạ

0.15 - 40m

Độ chính xác của bản đồ

2 - 10cm

Góc quét

0° - 360°

Tham chiếu ngang

±0.1° - ±0.3°

Pin

Model

JM2 Li-ion (29000mAh, 51.8V)

Cân nặng

10.8kg

Dung lượng

29000mAh

Điện áp

51.8V

Bảo hành

Một năm hoặc 1500 chu kỳ, tùy điều kiện nào đến trước

Thời gian  đầy pin

11min(30 % - 95%

Mức độ chống thấm nước

IP65

Bảo vệ thông minh

Bảo vệ ngắn mạch, bảo vệ quá tải, quá dòng

phòng cháy chữa cháy, vv

Sạc

Model

JM-C3-7000

Sạc điện

7000W (Nguồn cấp 220V)

Điện áp đầu vào

90 - 290V

Điện áp đầu ra

58.8V

Cường độ dòng điện đầu ra

120A

Cân nặng

Approx. 13kg

Kích thước

400×300×240mm

Bảo vệ thông minh

Quá nhiệt, quá điện áp, dưới điện áp, ngắn mạch, bảo vệ quạt

ngừng hoạt động, v.v.

Điều khiển từ xa

Trọng lượng

850g

Khoảng cách truyền tối đa

1.2km

Màn hình

5.5-inch, 1920×1080

Độ sáng tối đa

1000cd/㎡

Dung lượng pin

10200mAh

Thời gian sạc

6h

Khoảng thời gian

12h

Phương pháp sạc

20W PD

Nhiệt độ hoạt động

-10- 55

Mức độ chống thấm nước

IP53

FPV camera

FOV

130°

Góc quay

120°

Định dạng video

H.265

Độ phân giải tối đa

1080P/30fps

Độ trễ video

180ms

Hệ thống bay đêm

Góc chiếu sáng

Ngang ± 130°, dọc ± 60°

Khu vực được chiếu sáng

Approx. 400

Khoảng cách chiếu sáng

20m

Cường độ sáng

Ánh sáng trực tiếp 700LUX@5m

Phương pháp làm mát

Tản nhiệt + làm mát không khí

Công cụ khảo sát

Kích thước

40*40*60mm

Cân nặng

60g

Tín hiệu

GPS/BEIDOU/GLONASS/GZSS

Khoảng cách truyền tối đa

1.5km

Khu vực chiếu xạ

400㎡

Khoảng cách chiếu xạ

20m

Mức độ phát sáng

700LUX@5m,Direct light

Tuổi thọ hoạt động

>200 hours

Bảo vệ thông minh

Bảo vệ ngắn mạch,Bảo vệ quá nạp,Bảo vệ quá dòng,Bảo vệ quá nhiệt

Trạm gốc RTK

Kích thước (loại trừ chân máy)

147*147*102mm

Trọng lượng (không bao gồm chân máy)

1kg

Khoảng thời gian

20h

Tính thường xuyên

2.4GHz

Yêu cầu mạng

Operation without network

Độ chính xác RTK

Centimeter level accuracy

Độ phủ sóng

1.5km

Giao tiếp giữa RTK & công cụ khảo sát

2.4GHz

Giao tiếp giữa trạm RTK và GS

WIFI/Hotspot

Điện áp sạc

5V/3A

Đánh giá IP

IP54

Hệ thống rải hạt

Model No.

SPD-40

Công suất tối đa

300W

Nhiệt độ hoạt động

-10°C-+45°C

Độ ẩm hoạt động

30 %~90 %

Trọng lượng hệ thống (với xe tăng)

4kg

Phạm vi trọng lượng tối đa

120kg

Dung tích bồn

40L

Tải trọng lan truyền tối đa

35kg

Chiều rộng sạ

3-15m

Đường kính vật liệu tương thích

1-10mm

Khả năng lan truyền tối đa

100kg/min

Lượng rải trên một ha

3-750kg/ha

Tốc độ bay trải rộng tối đa

Đối với chế độ thủ công. tốc độ≤10m / s.

Chế độ lái tự động, tốc độ≤10m/s (Tắt cảm biến chướng ngại vật). Chế độ lái tự động, tốc độ ≤5m/s (Bật cảm biến chướng ngại vật).

Tỷ lệ lỗi về độ chính xác của khối lượng mục tiêu

≤10 %

Phát hiện thiếu nguyên liệu

Cảm biến áp suất

Đánh giá IP

IP66

Máy phát điện

Model

SPG9500ES

Công suất định mức

8300W

Công suất đầu ra tối đa

9300W

Điện áp định mức

230V

Đánh giá hiện tại

36A

Tính thường xuyên (Hz)

60Hz

Giai đoạn

Single phase

Phương pháp bắt đầu

Khởi động thủ công & điện tử(pin khởi động tích hợp)

Kiểu

Bốn thì, Xi lanh đơn, Làm mát bằng không khí, OHV

Động cơ CC

459CC

Loại nhiên liệu

Xăng không chì 92#

Loại đánh lửa

T.C.I

Dung tích thùng nhiên liệu

28L

Dung tích dầu động cơ

1.1L

Hệ số công suất cos**

1.0

Đánh giá IP

IP23

THD

≤5 %

Cân nặng

95kg

Kích thước

75.2x55.4x59.8cm (bánh xe & đứng loại trừ)

92x58.5x67cm (có bánh xe & chân đế)

(*)
(*)
(*)

(*) - Cần nhập đầy đủ phần này.